Trang chủRAPID • KLSE
add
Rapid Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,64 RM - 0,65 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 1,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
67,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
3,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 Tr | -48,79% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | -23,70% |
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | 463,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 403,74 | 1.000,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -254,00 N | -124,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 Tr | -48,48% |
Tổng tài sản | 295,34 Tr | -15,58% |
Tổng nợ | 99,40 Tr | -43,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | 463,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,64 Tr | -262,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,42 Tr | 728,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,18 Tr | 61,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 597,00 N | 107,00% |
Dòng tiền tự do | -5,93 Tr | -186,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
115