Trang chủRANI • TLV
add
Rani Zim Shopping Centers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
505,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
506,30 ILA - 544,80 ILA
Phạm vi một năm
277,10 ILA - 544,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
920,05 Tr ILS
Số lượng trung bình
96,63 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,99 Tr | 120,12% |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | -50,58% |
Thu nhập ròng | 28,91 Tr | 57.924,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,63 | 26.127,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,01 Tr | 487,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,04 Tr | 20,72% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 7,99% |
Tổng nợ | 2,29 T | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,91 Tr | 57.924,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,67 Tr | -43,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 444,03 Tr | 1.053,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -440,02 Tr | -1.603,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,68 Tr | 45,11% |
Dòng tiền tự do | 529,38 Tr | 18.844,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
57