Trang chủRANI • TLV
add
Rani Zim Shopping Centers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
482,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
463,20 ILA - 489,50 ILA
Phạm vi một năm
240,00 ILA - 494,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
820,06 Tr ILS
Số lượng trung bình
244,33 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,78 Tr | 109,29% |
Chi phí hoạt động | 10,12 Tr | -16,62% |
Thu nhập ròng | 73,85 Tr | 379,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 110,59 | 129,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,77 Tr | 30,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,12 Tr | -72,61% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 13,11% |
Tổng nợ | 2,33 T | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,85 Tr | 379,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,07 Tr | 2.452,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,92 Tr | 92,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 Tr | -106,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,84 Tr | -174,33% |
Dòng tiền tự do | 17,09 Tr | 148,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
67