Trang chủRANI3 • BVMF
add
Irani Papel e Embalagem SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,06 R$ - 8,24 R$
Phạm vi một năm
5,88 R$ - 8,44 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T BRL
Số lượng trung bình
647,94 N
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
8,97%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,77 Tr | 11,61% |
Chi phí hoạt động | 46,21 Tr | -27,52% |
Thu nhập ròng | 104,25 Tr | 160,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,19 | 133,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,23 Tr | 19,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,10 Tr | 2,10% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 7,48% |
Tổng nợ | 2,35 T | 4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,25 Tr | 160,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,16 Tr | 13,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,54 Tr | -439,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,82 Tr | -28,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,20 Tr | -156,68% |
Dòng tiền tự do | 3,58 Tr | -86,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.348