Trang chủRANC • IDX
add
Supra Boga Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
418,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
414,00 Rp - 426,00 Rp
Phạm vi một năm
374,00 Rp - 650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
666,47 T IDR
Số lượng trung bình
30,69 N
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 753,19 T | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 187,42 T | 4,25% |
Thu nhập ròng | -5,21 T | 60,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | 61,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,93 T | 20,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,38 T | -21,36% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | -9,46% |
Tổng nợ | 884,16 T | -15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,21 T | 60,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,25 T | 11,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,65 T | 77,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,33 T | -203,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,73 T | -224,68% |
Dòng tiền tự do | 4,15 T | -85,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
873