Trang chủRANC • IDX
add
Supra Boga Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
810,00 Rp - 810,00 Rp
Phạm vi một năm
374,00 Rp - 1.220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 NT IDR
Số lượng trung bình
373,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,55 T | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 179,44 T | -3,07% |
Thu nhập ròng | -30,68 T | -141,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,39 | -141,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 T | -136,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,85 T | — |
Tổng tài sản | 1,10 NT | — |
Tổng nợ | 809,50 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,68 T | -141,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,62 T | -37,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 T | -102,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,17 T | 150,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,53 T | -117,91% |
Dòng tiền tự do | -27,68 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
861