Trang chủRAMSSOL • KLSE
add
RAMSSOL GROUP Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,83 RM - 0,85 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
298,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
29,11
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,45 Tr | 36,09% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | -5,96% |
Thu nhập ròng | 620,00 N | 22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | -10,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 Tr | 2,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,75 Tr | 353,00% |
Tổng tài sản | 155,95 Tr | 54,66% |
Tổng nợ | 42,72 Tr | 118,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 620,00 N | 22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | 78,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,61 Tr | 23,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,47 Tr | 2.770,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 Tr | 115,81% |
Dòng tiền tự do | -7,32 Tr | 62,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
123