Trang chủRAMRAT • NSE
add
Ram Ratna Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
747,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
710,10 ₹ - 757,00 ₹
Phạm vi một năm
456,60 ₹ - 785,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,34 T INR
Số lượng trung bình
42,30 N
Tỷ số P/E
47,37
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,82 T | 10,20% |
Chi phí hoạt động | 616,34 Tr | 35,90% |
Thu nhập ròng | 154,57 Tr | 11,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | 1,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,03 Tr | 12,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,60 Tr | -97,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,57 Tr | 11,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.025