Trang chủRAMKY • NSE
add
Ramky Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
495,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
493,40 ₹ - 513,50 ₹
Phạm vi một năm
402,25 ₹ - 779,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,29 T INR
Số lượng trung bình
94,24 N
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 T | -15,88% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 35,90% |
Thu nhập ròng | -46,48 Tr | -108,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -109,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,66 Tr | -98,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 139,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 88,66% |
Tổng tài sản | 41,90 T | -1,69% |
Tổng nợ | 21,21 T | -11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,48 Tr | -108,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.054