Trang chủRAMCOCEM • NSE
add
Ramco Cements Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.005,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
994,20 ₹ - 1.009,00 ₹
Phạm vi một năm
760,00 ₹ - 1.060,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
237,49 T INR
Số lượng trung bình
820,36 N
Tỷ số P/E
87,20
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,97 T | -10,49% |
Chi phí hoạt động | 12,89 T | 89,27% |
Thu nhập ròng | 274,10 Tr | -78,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -76,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | -80,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 T | -28,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 111,31% |
Tổng tài sản | 163,30 T | 0,35% |
Tổng nợ | 88,87 T | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,10 Tr | -78,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.647