Trang chủRAMASTEEL • NSE
add
Rama Steel Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,00 ₹ - 14,90 ₹
Phạm vi một năm
8,50 ₹ - 17,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,48 T INR
Số lượng trung bình
20,27 Tr
Tỷ số P/E
91,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 11,32% |
Chi phí hoạt động | 130,86 Tr | 42,72% |
Thu nhập ròng | 68,45 Tr | -3,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -13,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,22 Tr | 14,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,01 Tr | -68,39% |
Tổng tài sản | 7,58 T | 3,22% |
Tổng nợ | 3,85 T | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,45 Tr | -3,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
157