Trang chủRAM • ELI
add
Ramada Investimentos e Industria SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,72 €
Mức chênh lệch một ngày
7,64 € - 7,70 €
Phạm vi một năm
6,50 € - 8,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
196,92 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,62 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
15,40%
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 316,11 N | -24,87% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 0,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,13 | -1,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | 9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 Tr | -66,64% |
Tổng tài sản | 141,86 Tr | -30,91% |
Tổng nợ | 22,20 Tr | -72,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 0,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,91 Tr | -28,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,94 N | 61,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,69 N | 99,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,63 Tr | 41,41% |
Dòng tiền tự do | 7,28 Tr | 3,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
2