Trang chủRALYH • IST
add
Ral Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
299,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
292,00 ₺ - 308,50 ₺
Phạm vi một năm
75,55 ₺ - 368,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,99 T TRY
Số lượng trung bình
304,74 N
Tỷ số P/E
23,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 193,91% |
Chi phí hoạt động | 78,76 Tr | 411,79% |
Thu nhập ròng | 154,87 Tr | 144,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | 115,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 460,33 Tr | 76,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,99 Tr | -17,90% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 264,55% |
Tổng nợ | 3,02 T | 227,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,87 Tr | 144,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,93 Tr | 5.167,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -638,83 Tr | -1.214,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 430,79 Tr | 342,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,90 Tr | -452,13% |
Dòng tiền tự do | -665,74 Tr | -737,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
838