Trang chủRALLIS • NSE
add
Rallis India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
262,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
259,00 ₹ - 264,60 ₹
Phạm vi một năm
196,00 ₹ - 385,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,86 T INR
Số lượng trung bình
759,83 N
Tỷ số P/E
28,93
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,66%
0,49%
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,61 T | -7,22% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 1,69% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 4,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 12,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,00 | -0,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -7,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 T | 98,25% |
Tổng tài sản | 33,28 T | 7,04% |
Tổng nợ | 12,76 T | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 4,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.677