Trang chủRALLIS • NSE
add
Rallis India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
226,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
223,90 ₹ - 229,79 ₹
Phạm vi một năm
196,00 ₹ - 378,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,89 T INR
Số lượng trung bình
317,37 N
Tỷ số P/E
32,37
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | -12,71% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 1,35% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | -54,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -47,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -55,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,62 Tr | -25,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 80,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | -54,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.657