Trang chủRALCO • KLSE
add
Ralco Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,37 Tr | -33,06% |
Chi phí hoạt động | -2,42 Tr | -393,77% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 236,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,57 | 304,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 Tr | 670,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -19,45% |
Tổng tài sản | 77,38 Tr | -5,82% |
Tổng nợ | 36,68 Tr | -6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 236,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,00 N | 73,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 825,00 N | 494,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 Tr | -181,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -628,00 N | -423,36% |
Dòng tiền tự do | -3,84 Tr | -2,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
308