Trang chủRALCO • KLSE
add
Ralco Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 1,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,26 Tr | -44,07% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 0,30% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 56,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,96 | 22,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,00 N | 113,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -34,43% |
Tổng tài sản | 68,28 Tr | -13,55% |
Tổng nợ | 35,83 Tr | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 56,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -499,00 N | -141,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 89,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 N | 91,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -531,00 N | -161,96% |
Dòng tiền tự do | -629,38 N | -130,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
308