Trang chủRAK • CVE
add
Rackla Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
666,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 251,04 N | -22,70% |
Thu nhập ròng | -352,78 N | 16,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,20 N | 21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 Tr | 287,07% |
Tổng tài sản | 4,17 Tr | 108,16% |
Tổng nợ | 492,21 N | 160,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,78 N | 16,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -456,92 N | -0,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,00 | 106,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,62 N | 0,21% |
Dòng tiền tự do | -262,53 N | -12,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web