Trang chủRAJSREESUG • NSE
add
Rajshree Sugars & Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,73 ₹ - 44,34 ₹
Phạm vi một năm
37,65 ₹ - 87,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T INR
Số lượng trung bình
54,22 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,87 Tr | -40,62% |
Chi phí hoạt động | 338,45 Tr | -30,74% |
Thu nhập ròng | -204,37 Tr | 26,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,17 | -23,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -171,86 Tr | 4,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,22 Tr | 378,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,37 Tr | 26,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
989