Trang chủRAJRILTD • NSE
add
Raj Rayon Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,65 ₹ - 29,38 ₹
Phạm vi một năm
17,99 ₹ - 31,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,93 T INR
Số lượng trung bình
40,71 N
Tỷ số P/E
168,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 370,64 Tr | 5,16% |
Thu nhập ròng | 134,44 Tr | 728,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 759,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,18 Tr | 69,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,40 Tr | 14,38% |
Tổng tài sản | 5,00 T | 18,84% |
Tổng nợ | 3,78 T | 20,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,44 Tr | 728,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
317