Trang chủRAJRATAN • NSE
add
Rajratan Global Wire Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
448,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
441,05 ₹ - 456,60 ₹
Phạm vi một năm
260,00 ₹ - 549,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,68 T INR
Số lượng trung bình
557,86 N
Tỷ số P/E
39,70
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 19,91% |
Chi phí hoạt động | 923,60 Tr | 51,39% |
Thu nhập ròng | 205,50 Tr | 7,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | -9,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,55 Tr | 6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,20 Tr | 918,26% |
Tổng tài sản | 11,07 T | 11,06% |
Tổng nợ | 5,04 T | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,50 Tr | 7,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
677