Trang chủRAJA • IDX
add
Rukun Raharja Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 Rp - 2.360,00 Rp
Phạm vi một năm
1.005,00 Rp - 4.440,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 NT IDR
Số lượng trung bình
53,83 Tr
Tỷ số P/E
23,86
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,09 Tr | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | 15,01% |
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | -6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | -12,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,56 Tr | 11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,31 Tr | 281,00% |
Tổng tài sản | 415,95 Tr | 27,29% |
Tổng nợ | 179,31 Tr | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | -6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,57 Tr | 58,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,01 Tr | 11.216,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,37 Tr | 285,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,96 Tr | 2.640,85% |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | -61,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
678