Trang chủRAIZ4 • BVMF
add
Raizen SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,23 R$ - 1,29 R$
Phạm vi một năm
1,01 R$ - 3,24 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T BRL
Số lượng trung bình
37,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,22 T | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 4.823,27% |
Thu nhập ròng | -1,85 T | -275,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | -287,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | -60,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,17 T | 68,72% |
Tổng tài sản | 135,73 T | -1,65% |
Tổng nợ | 118,90 T | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 T | -275,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,98 T | -27,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | 36,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,46 T | 15,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,13 T | -16,96% |
Dòng tiền tự do | -12,14 T | -19,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
40.000