Trang chủRAIN • NASDAQ
add
Rain Enhancement Technologies Holdco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,82 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 9,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,83 Tr USD
Số lượng trung bình
60,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 5.518,24% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -4.630,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -6.284,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,12 N | — |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | — |
Tổng nợ | 8,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -258,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 156,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -4.630,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -7.963,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,39 N | -237,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,52 N | 942,75% |
Dòng tiền tự do | 25,53 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web