Trang chủRAIL • STO
add
Railcare Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
28,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
28,40 kr - 29,00 kr
Phạm vi một năm
23,40 kr - 32,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
686,33 Tr SEK
Số lượng trung bình
12,20 N
Tỷ số P/E
21,37
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,00 Tr | 16,09% |
Chi phí hoạt động | 114,60 Tr | 17,97% |
Thu nhập ròng | 20,40 Tr | 70,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 46,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,56 Tr | 36,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,65 Tr | -44,07% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 50,03% |
Tổng nợ | 774,83 Tr | 79,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,40 Tr | 70,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,21 Tr | 30,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,82 Tr | 56,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,08 Tr | -2.530,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,30 Tr | -34,61% |
Dòng tiền tự do | 46,12 Tr | 54,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
208