Trang chủRADX • NASDAQ
add
RADIOPHARM THERANOSTICS ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 $
Mức chênh lệch một ngày
4,85 $ - 4,94 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 50,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
31,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,04 Tr | 578,22% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 24,20% |
Thu nhập ròng | -9,81 Tr | 19,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,71 | -116,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,12 Tr | 3,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,12 Tr | 56,75% |
Tổng tài sản | 86,48 Tr | 20,05% |
Tổng nợ | 43,61 Tr | -2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 247,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,81 Tr | 19,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,21 Tr | -28,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -613,50 N | -283,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 Tr | -68,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 Tr | -143,88% |
Dòng tiền tự do | -3,67 Tr | -17,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
14