Trang chủRADIUM • KLSE
add
Radium Development Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T MYR
Số lượng trung bình
685,60 N
Tỷ số P/E
122,22
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,20 Tr | 63,43% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | -86,81% |
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | -9,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | -44,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,42 Tr | 149,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,42 Tr | -36,34% |
Tổng tài sản | 963,10 Tr | 5,04% |
Tổng nợ | 187,15 Tr | 50,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | -9,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,71 Tr | -145,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,96 Tr | 206,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,87 Tr | 457,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,12 Tr | 157,95% |
Dòng tiền tự do | -34,35 Tr | -124,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
80