Trang chủRADIUM • KLSE
add
Radium Development Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T MYR
Số lượng trung bình
614,88 N
Tỷ số P/E
16,72
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,06 Tr | -7,01% |
Chi phí hoạt động | -112,49 Tr | -2.519,64% |
Thu nhập ròng | 94,24 Tr | 1.857,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 209,14 | 2.004,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,06 Tr | 1.389,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,68 Tr | -28,79% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 68,07% |
Tổng nợ | 611,81 Tr | 402,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 881,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,24 Tr | 1.857,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,32 Tr | 24,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,92 Tr | 92,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,59 Tr | 1.065,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,18 Tr | 733,69% |
Dòng tiền tự do | -70,30 Tr | -66,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
80