Trang chủRADIUM • KLSE
add
Radium Development Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T MYR
Số lượng trung bình
420,75 N
Tỷ số P/E
120,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,58 Tr | 39,02% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | 32,29% |
Thu nhập ròng | 785,00 N | 60,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 15,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,58 Tr | 32,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,18 Tr | -61,98% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 49,58% |
Tổng nợ | 532,82 Tr | 354,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 785,00 N | 60,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,82 Tr | -1.351,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,03 Tr | 75,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,31 Tr | 1.056,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,48 Tr | -480,32% |
Dòng tiền tự do | 55,95 Tr | 302,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
80