Trang chủRAD • BIT
add
Radici Pietro Industries & Brands SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 €
Mức chênh lệch một ngày
1,02 € - 1,03 €
Phạm vi một năm
0,98 € - 1,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,95 N
Tỷ số P/E
8,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,29 Tr | -4,15% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -1,99% |
Thu nhập ròng | 24,50 N | -65,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -63,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | -11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | 753,40% |
Tổng tài sản | 71,97 Tr | -1,07% |
Tổng nợ | 38,02 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,50 N | -65,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | -27,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -852,00 N | -16,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,50 N | 107,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 762,00 N | 5.961,54% |
Dòng tiền tự do | 46,19 N | -89,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
243