Trang chủRAD • BIT
add
Radici Pietro Industries & Brands SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 €
Mức chênh lệch một ngày
1,02 € - 1,05 €
Phạm vi một năm
0,98 € - 1,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,94 Tr | -6,15% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | 503,00 N | 80,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 93,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,50 N | -37,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -336,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | 325,49% |
Tổng tài sản | 71,20 Tr | 0,07% |
Tổng nợ | 36,75 Tr | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,00 N | 80,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | 6,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | -239,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 701,00 N | 240,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 677,00 N | 248,07% |
Dòng tiền tự do | -440,25 N | -172,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
243