Trang chủRAD • ASX
add
Radiopharm Theranostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 Tr | 620,38% |
Chi phí hoạt động | 18,51 Tr | 384,00% |
Thu nhập ròng | -8,99 Tr | 22,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -163,98 | -114,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,68 Tr | 9,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,12 Tr | 56,75% |
Tổng tài sản | 86,48 Tr | 20,05% |
Tổng nợ | 43,61 Tr | -2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,99 Tr | 22,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,21 Tr | -28,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -613,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 Tr | -68,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 Tr | -143,88% |
Dòng tiền tự do | -3,39 Tr | 13,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web