Trang chủRACE • NYSE
add
Ferrari NV
429,53 $
Sau giờ giao dịch:(1,94%)-8,33
421,20 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:29:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
428,58 $
Mức chênh lệch một ngày
426,44 $ - 434,75 $
Phạm vi một năm
391,54 $ - 509,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,89 T USD
Số lượng trung bình
636,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 13,93% |
Chi phí hoạt động | 401,49 Tr | 7,59% |
Thu nhập ròng | 384,22 Tr | 30,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,14 | 14,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,14 | 32,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,40 Tr | 21,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 53,14% |
Tổng tài sản | 9,50 T | 17,96% |
Tổng nợ | 5,95 T | 19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,22 Tr | 30,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 495,02 Tr | -6,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,71 Tr | 12,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,84 Tr | 88,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,52 Tr | 94,93% |
Dòng tiền tự do | -198,51 Tr | -170,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.435