Trang chủRAC • ASX
add
Race Oncology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
161,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,21 N | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -28,88% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | 35,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -670,89 | 31,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | 35,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,67 Tr | -20,50% |
Tổng tài sản | 17,49 Tr | -13,54% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | -22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | 35,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -269,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,55 N | -99,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 Tr | -247,29% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | 30,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web