Trang chủRAAM • IDX
add
Tripar Multivision Plus Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
236,00 Rp - 244,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 404,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 NT IDR
Số lượng trung bình
9,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,31 T | -26,24% |
Chi phí hoạt động | 27,04 T | 16,06% |
Thu nhập ròng | -27,48 T | -93,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,51 | -162,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,99 T | -449,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,89 T | -84,86% |
Tổng tài sản | 1,65 NT | -14,57% |
Tổng nợ | 343,16 T | -36,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,48 T | -93,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,45 T | 62,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,52 T | 98,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,46 T | -97,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 T | -102,96% |
Dòng tiền tự do | -2,74 T | 83,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
310