Trang chủRAAM • IDX
add
Tripar Multivision Plus Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
260,00 Rp - 288,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 NT IDR
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,75 T | -22,37% |
Chi phí hoạt động | 27,93 T | 15,63% |
Thu nhập ròng | 6,65 T | 38,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | 78,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,90 T | -228,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,75 T | -75,86% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | 15,24% |
Tổng nợ | 361,50 T | 48,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,65 T | 38,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,96 T | 228,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,09 T | -406,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,13 T | -117,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,27 T | -138,12% |
Dòng tiền tự do | 13,35 T | 123,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
307