Trang chủRA • BMV
add
Regional SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
160,34 $
Mức chênh lệch một ngày
158,67 $ - 161,09 $
Phạm vi một năm
112,13 $ - 162,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,19 T MXN
Số lượng trung bình
639,62 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 T | 8,93% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 16,88% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 1,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,37 | -7,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,00 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,91 T | 37,37% |
Tổng tài sản | 255,65 T | 14,03% |
Tổng nợ | 221,46 T | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 1,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.261