Trang chủRA • BMV
add
Regional SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
116,45 $
Mức chênh lệch một ngày
116,26 $ - 122,03 $
Phạm vi một năm
112,13 $ - 172,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,89 T MXN
Số lượng trung bình
552,04 N
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | 11,76% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 19,13% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 2,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,71 | -8,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,08 T | 71,35% |
Tổng tài sản | 244,17 T | 3,68% |
Tổng nợ | 212,28 T | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 2,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.190