Trang chủR14 • SGX
add
Eneco Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,21 Tr SGD
Số lượng trung bình
9,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 Tr | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 4,67% |
Thu nhập ròng | -154,50 N | 27,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | 32,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,50 N | 20,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.107,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,35 Tr | -16,89% |
Tổng tài sản | 36,90 Tr | 17,21% |
Tổng nợ | 17,50 Tr | 53,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,50 N | 27,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | 5,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 482,00 N | -53,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 Tr | 3,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,00 N | -44,11% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | 20,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web