Trang chủQZMRF • OTCMKTS
add
Quartz Mountain Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
966,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 109,77 N | -9,91% |
Thu nhập ròng | -90,09 N | 34,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,30 N | 10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 272,73% |
Tổng tài sản | 2,64 Tr | 118,02% |
Tổng nợ | 47,71 N | -52,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,09 N | 34,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,33 N | -129,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,29 N | 1.459,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 N | -100,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,56 N | -195,82% |
Dòng tiền tự do | -291,55 N | -348,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4