Trang chủQZG • SGX
add
Accrelist Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
379,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | -19,78% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | -16,21% |
Thu nhập ròng | -35,00 N | 84,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | 80,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,50 N | 73,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 Tr | 5,64% |
Tổng tài sản | 22,94 Tr | -19,54% |
Tổng nợ | 10,13 Tr | 27,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,00 N | 84,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,00 N | -61,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,50 N | 92,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,50 N | 15,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,50 N | 82,88% |
Dòng tiền tự do | -201,88 N | 69,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
671