Trang chủQXO • NYSE
add
QXO Inc
19,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,0037%)+0,00070
19,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 $
Mức chênh lệch một ngày
17,75 $ - 19,45 $
Phạm vi một năm
11,85 $ - 19,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,99 T USD
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,51 Tr | -6,43% |
Chi phí hoạt động | 44,67 Tr | 722,69% |
Thu nhập ròng | 8,76 Tr | 6.244,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,81 | 6.651,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,01 Tr | -7.839,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | 80.823,90% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 24.413,16% |
Tổng nợ | 53,78 Tr | 305,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,76 Tr | 6.244,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,50 Tr | 9.901,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -805,00 N | -1.219,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,53 Tr | -13.231,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,17 Tr | 9.654,07% |
Dòng tiền tự do | 2,38 Tr | 955,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211