Trang chủQVCGA • NASDAQ
add
QVC Group Inc Series A
6,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,80%)+0,050
6,31 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:43:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Mức chênh lệch một ngày
5,91 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
2,27 $ - 28,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,99 Tr USD
Số lượng trung bình
82,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 676,00 Tr | -2,31% |
Thu nhập ròng | -2,22 T | -11.210,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,37 | -12.072,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,00 Tr | -3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,00 Tr | -25,87% |
Tổng tài sản | 6,70 T | -38,76% |
Tổng nợ | 9,59 T | -8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 T | -11.210,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,00 Tr | -67,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 Tr | -32,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,00 Tr | 175,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,00 Tr | -30,56% |
Dòng tiền tự do | 3,12 Tr | -98,48% |
Giới thiệu
QVC Group, is an American media conglomerate controlled by company chairman John C. Malone, who owns a majority of the voting shares. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 3, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.984