Trang chủQURE • NASDAQ
add
Uniqure NV
17,27 $
Sau giờ giao dịch:(2,17%)-0,37
16,90 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:04:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,61 $
Mức chênh lệch một ngày
16,90 $ - 17,54 $
Phạm vi một năm
3,73 $ - 19,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
945,51 Tr USD
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 Tr | -81,53% |
Chi phí hoạt động | 10,56 Tr | -17,46% |
Thu nhập ròng | -43,64 Tr | 33,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 N | -260,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,73 | 42,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,59 Tr | 23,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,01 Tr | -26,39% |
Tổng tài sản | 605,40 Tr | -21,38% |
Tổng nợ | 571,72 Tr | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,64 Tr | 33,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,10 Tr | 27,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,10 Tr | -68,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,33 Tr | 3.361,66% |
Dòng tiền tự do | -35,69 Tr | 32,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
209