Trang chủQUIK • NASDAQ
add
QuickLogic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 $
Mức chênh lệch một ngày
8,41 $ - 8,82 $
Phạm vi một năm
6,75 $ - 20,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,46 Tr USD
Số lượng trung bình
280,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 Tr | -35,89% |
Chi phí hoạt động | 4,25 Tr | 10,34% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -275,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,01 | -374,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -146,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -163,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 Tr | 20,72% |
Tổng tài sản | 49,71 Tr | 36,02% |
Tổng nợ | 28,82 Tr | 28,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -275,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,00 N | -112,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,00 N | 74,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -398,00 N | -158,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -902,00 N | 53,51% |
Dòng tiền tự do | 702,62 N | 149,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
49