Trang chủQUIA • STO
add
QUIA PHARMA AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,0045 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,0044 kr - 0,0054 kr
Phạm vi một năm
0,0030 kr - 0,14 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,50 N | -82,19% |
Chi phí hoạt động | 11,02 Tr | 177,83% |
Thu nhập ròng | -10,88 Tr | -225,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,64 N | -1.726,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,28 Tr | -225,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | -98,02% |
Tổng tài sản | 22,75 Tr | -45,78% |
Tổng nợ | 6,40 Tr | -76,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -165,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,88 Tr | -225,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 Tr | -121,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,00 N | 97,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | -82,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | 21,63% |
Dòng tiền tự do | -8,00 Tr | 35,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3