Trang chủQUESS • NSE
add
Quess Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
235,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
228,75 ₹ - 236,50 ₹
Phạm vi một năm
228,75 ₹ - 385,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,29 T INR
Số lượng trung bình
450,55 N
Tỷ số P/E
39,47
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,32 T | -26,02% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -75,36% |
Thu nhập ròng | 515,98 Tr | -44,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -24,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,45 | -43,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,35 Tr | -60,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | -53,41% |
Tổng tài sản | 30,53 T | -52,40% |
Tổng nợ | 19,36 T | -41,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,98 Tr | -44,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
371.050