Trang chủQUB • ASX
add
Qube Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 $
Mức chênh lệch một ngày
4,29 $ - 4,33 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 4,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T AUD
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
35,46
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 988,45 Tr | 26,57% |
Chi phí hoạt động | 123,10 Tr | 13,67% |
Thu nhập ròng | 52,85 Tr | -5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -25,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,90 Tr | 15,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,70 Tr | -15,71% |
Tổng tài sản | 6,53 T | 8,81% |
Tổng nợ | 3,42 T | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,85 Tr | -5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,10 Tr | -44,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,40 Tr | -5,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,65 Tr | 21,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,10 Tr | -386,21% |
Dòng tiền tự do | -15,85 Tr | 49,63% |
Giới thiệu
Qube Holdings is a diversified logistics and infrastructure company in Australia. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 7 2006
Trang web
Nhân viên
10.000