Trang chủQTCOM • HEL
add
Qt Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
45,54 €
Mức chênh lệch một ngày
45,52 € - 46,46 €
Phạm vi một năm
43,10 € - 94,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T EUR
Số lượng trung bình
116,70 N
Tỷ số P/E
24,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,22 Tr | -3,95% |
Chi phí hoạt động | 12,80 Tr | 22,18% |
Thu nhập ròng | 6,74 Tr | -49,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | -47,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -49,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,54 Tr | -35,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,53 Tr | 126,85% |
Tổng tài sản | 247,33 Tr | 15,43% |
Tổng nợ | 57,63 Tr | -18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,74 Tr | -49,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,22 Tr | 23,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,00 N | 97,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -677,00 N | -4,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,96 Tr | 85,37% |
Dòng tiền tự do | 10,65 Tr | 360,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
915