Trang chủQST • CVE
add
Questor Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | 222,48% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -2,33% |
Thu nhập ròng | 350,18 N | 154,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,84 | 117,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,75 N | 180,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | -55,09% |
Tổng tài sản | 24,03 Tr | -7,97% |
Tổng nợ | 2,56 Tr | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,18 N | 154,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -933,57 N | -228,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,35 N | -156,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,79 N | 27,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -531,81% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -148,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web