Trang chủQST • CVE
add
Questor Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 Tr | 247,33% |
Chi phí hoạt động | 988,49 N | -4,32% |
Thu nhập ròng | 363,15 N | 137,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,01 | 110,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 867,19 N | 229,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 Tr | -22,52% |
Tổng tài sản | 24,69 Tr | -8,32% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | -32,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,15 N | 137,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,84 Tr | 558,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 Tr | -569,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,94 N | 49,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 370,68 N | 199,51% |
Dòng tiền tự do | 1,80 Tr | 202,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web