Trang chủQSG • FRA
add
Sky Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 €
Mức chênh lệch một ngày
0,025 € - 0,025 €
Phạm vi một năm
0,0075 € - 0,055 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
683,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 131,20 N | -24,46% |
Thu nhập ròng | -140,01 N | 17,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,22 N | 26,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,92 N | -93,59% |
Tổng tài sản | 717,46 N | -26,17% |
Tổng nợ | 426,18 N | 88,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,01 N | 17,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,85 N | 68,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,55 N | 119,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,29 N | 93,98% |
Dòng tiền tự do | 36,27 N | 135,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web