Trang chủQS9 • SGX
add
Global Invacom Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,67 Tr | -28,25% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -6,26% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 39,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,90 | 15,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 Tr | -22,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 Tr | -49,73% |
Tổng tài sản | 28,79 Tr | -33,88% |
Tổng nợ | 8,56 Tr | -52,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 39,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -627,50 N | 58,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,50 N | -170,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,50 N | 74,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -745,00 N | 58,19% |
Dòng tiền tự do | -978,88 N | -50,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
124