Trang chủQRS • WSE
add
Quercus Towarzystwo Fndszy nwstycyjnych
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,00 zł - 13,10 zł
Phạm vi một năm
7,12 zł - 13,65 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
623,15 Tr PLN
Số lượng trung bình
14,98 N
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,10 Tr | 40,85% |
Chi phí hoạt động | 23,11 Tr | 20,73% |
Thu nhập ròng | 14,24 Tr | 79,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,60 | 27,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,65 Tr | 91,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,39 Tr | 127,49% |
Tổng tài sản | 197,67 Tr | 8,36% |
Tổng nợ | 100,71 Tr | 21,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,24 Tr | 79,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,90 Tr | 4,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,90 Tr | 2.344,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,00 N | -1,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,37 Tr | 349,48% |
Dòng tiền tự do | 2,83 Tr | -5,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21