Trang chủQRHC • NASDAQ
add
Quest Resource Holding Corp
2,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,20 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,16 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,91 $ - 9,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,40 Tr USD
Số lượng trung bình
83,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,43 Tr | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 12,96 Tr | 6,54% |
Thu nhập ròng | -10,41 Tr | -1.488,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,21 | -1.590,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -275,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,00 N | -106,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | 146,09% |
Tổng tài sản | 165,66 Tr | -7,44% |
Tổng nợ | 121,30 Tr | 7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,41 Tr | -1.488,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 35,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,55 Tr | 300,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | -158,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | 302,33% |
Dòng tiền tự do | 9,79 Tr | 390,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
225