Trang chủQRHC • NASDAQ
add
Quest Resource Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,59 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 9,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,97 Tr USD
Số lượng trung bình
90,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,54 Tr | -18,60% |
Chi phí hoạt động | 10,59 Tr | -9,84% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -30,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,31 | -59,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -233,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 Tr | -55,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,00 N | -53,11% |
Tổng tài sản | 153,06 Tr | -15,79% |
Tổng nợ | 110,12 Tr | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -30,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | 383,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,00 N | 87,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 Tr | -312,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -981,00 N | -360,21% |
Dòng tiền tự do | 4,41 Tr | 440,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
225