Trang chủQRHC • NASDAQ
add
Quest Resource Holding Corp
2,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,07 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,30 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 10,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,56 Tr USD
Số lượng trung bình
113,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,97 Tr | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 12,28 Tr | 21,02% |
Thu nhập ròng | -9,51 Tr | -308,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,59 | -304,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | -73,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,00 N | 22,22% |
Tổng tài sản | 175,64 Tr | -0,83% |
Tổng nợ | 121,49 Tr | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,51 Tr | -308,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,77 Tr | 40,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -773,72 N | -20,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,80 Tr | -40,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -737,26 N | -34,90% |
Dòng tiền tự do | -10,15 Tr | -88,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
225