Trang chủQQQFF • OTCMKTS
add
Quizam Media Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 Tr | 10,25% |
Chi phí hoạt động | 323,71 N | -30,04% |
Thu nhập ròng | 189,36 N | 272,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 256,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,95 N | -13,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,71 N | -22,87% |
Tổng tài sản | 2,49 Tr | 19,21% |
Tổng nợ | 3,01 Tr | 11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -526,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,36 N | 272,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,48 N | 58,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,00 | 85,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,63 N | 782,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,95 N | 147,46% |
Dòng tiền tự do | -88,70 N | -202,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web