Trang chủQOR • ASX
add
Qoria Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
826,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,13 Tr | 21,66% |
Chi phí hoạt động | 34,23 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | -12,23 Tr | -11,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,29 | 8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 Tr | 253,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,42 Tr | 64,27% |
Tổng tài sản | 333,44 Tr | 12,11% |
Tổng nợ | 175,38 Tr | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,23 Tr | -11,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 Tr | -221,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,93 Tr | -24,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -813,42 N | -115,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,13 Tr | -640,05% |
Dòng tiền tự do | -710,03 N | 55,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600