Trang chủQNCX • NASDAQ
add
Quince Therapeutics Inc
1,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,00 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:00:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,00 Tr USD
Số lượng trung bình
140,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 30,22% |
Thu nhập ròng | -12,46 Tr | -40,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,59 Tr | -37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,78 Tr | -45,66% |
Tổng tài sản | 114,48 Tr | -31,82% |
Tổng nợ | 84,33 Tr | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,46 Tr | -40,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,55 Tr | -24,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,87 Tr | 101,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | 501,93% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -127,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36