Trang chủQMMM • NASDAQ
add
QMMM Holdings Ltd
74,22 $
Sau giờ giao dịch:(6,44%)+4,78
79,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:57:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
75,53 $
Mức chênh lệch một ngày
71,00 $ - 128,00 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 303,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T USD
Số lượng trung bình
5,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,96 N | -40,14% |
Chi phí hoạt động | 782,34 N | 127,42% |
Thu nhập ròng | -690,96 N | -846,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,73 | -1.481,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -697,04 N | -1.100,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,93 N | -18,95% |
Tổng tài sản | 4,46 Tr | 252,14% |
Tổng nợ | 554,13 N | -76,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 328,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -690,96 N | -846,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,21 N | -33,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,45 N | -81,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,04 N | -472,16% |
Dòng tiền tự do | -388,47 N | -6.591,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
28