Trang chủQML • ASX
add
QMines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
399,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,63 N | -57,72% |
Chi phí hoạt động | 787,84 N | -20,13% |
Thu nhập ròng | -804,77 N | 10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 N | -112,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -736,39 N | 17,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | 30,91% |
Tổng tài sản | 23,87 Tr | 13,88% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | -15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,77 N | 10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | 10,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -664,81 N | 4,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 Tr | 59,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 446,12 N | 177,13% |
Dòng tiền tự do | -571,00 N | -62,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web